毰毸 péi sāi
volume volume

Từ hán việt: 【bồi tồi】

Đọc nhanh: 毰毸 (bồi tồi). Ý nghĩa là: tả tơi.

Ý Nghĩa của "毰毸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

毰毸 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tả tơi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毰毸

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+8 nét)
    • Pinyin: Péi
    • Âm hán việt: Bồi
    • Nét bút:ノ一一フ丶一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUYTR (竹山卜廿口)
    • Bảng mã:U+6BF0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tồi
    • Nét bút:ノ一一フ丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Thương hiệt:HUWP (竹山田心)
    • Bảng mã:U+6BF8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp