péi
volume volume

Từ hán việt: 【bồi】

Đọc nhanh: (bồi). Ý nghĩa là: lông lá xơ xác.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lông lá xơ xác

毰毸 (péisāi) 形容羽毛披散

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+8 nét)
    • Pinyin: Péi
    • Âm hán việt: Bồi
    • Nét bút:ノ一一フ丶一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUYTR (竹山卜廿口)
    • Bảng mã:U+6BF0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp