部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tồi】
Đọc nhanh: 毸 (tồi). Ý nghĩa là: tả tơi.
毸 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tả tơi
〖毰毸〗 (péisāi) 形容羽毛披散
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毸
毸›
Tập viết