sāi
volume volume

Từ hán việt: 【tồi】

Đọc nhanh: (tồi). Ý nghĩa là: tả tơi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tả tơi

〖毰毸〗 (péisāi) 形容羽毛披散

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tồi
    • Nét bút:ノ一一フ丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Thương hiệt:HUWP (竹山田心)
    • Bảng mã:U+6BF8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp