Đọc nhanh: 毫克 (hào khắc). Ý nghĩa là: miligam.
毫克 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miligam
milligram
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毫克
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 不差 分毫
- không sai tí nào
- 不差毫发
- không sai tí nào
- 不差 毫分
- không sai tí nào
- 麦克 维在 他 的 分析 中
- McVeigh bao gồm chín milimet này
- 不准 你动 他 一根 毫毛
- không cho phép mày động đến một sợi lông chân của nó.
- 这颗 钻石 的 重量 不到 一 毫克
- Trọng lượng của viên kim cương này không đến 1 miligam.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
毫›