毡靴 zhān xuē
volume volume

Từ hán việt: 【chiên ngoa】

Đọc nhanh: 毡靴 (chiên ngoa). Ý nghĩa là: ủng nỉ, valenki (giày dép truyền thống của Nga).

Ý Nghĩa của "毡靴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

毡靴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ủng nỉ

felt boots

✪ 2. valenki (giày dép truyền thống của Nga)

valenki (traditional Russian footwear)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毡靴

  • volume volume

    - 毡帽 zhānmào

    - nón nỉ

  • volume volume

    - 脚登 jiǎodēng 长筒靴 chángtǒngxuē

    - Chân đi ủng cao.

  • volume volume

    - qǐng bāng 脱掉 tuōdiào 这满 zhèmǎn shì 泥浆 níjiāng de 靴子 xuēzi

    - Làm ơn giúp tôi cởi đôi boots bẩn bùn này.

  • volume volume

    - 皮靴 píxuē 固定装置 gùdìngzhuāngzhì wèi 使 shǐ 滑雪 huáxuě xuē 牢固 láogù ér zài 雪橇 xuěqiāo shàng 设置 shèzhì de kòu shuān

    - Cố định thiết bị cho giày da nhằm để giày trượt tuyết cố định được trên ván trượt tuyết.

  • volume volume

    - 那时 nàshí zhèng 穿着 chuānzhe 笨重 bènzhòng de 靴子 xuēzi 走来走去 zǒuláizǒuqù

    - Lúc đó, anh ấy đang đi đi lại lại trong đôi bốt nặng nề.

  • volume volume

    - shuí huì 穿靴 chuānxuē 参加 cānjiā 彩弹 cǎidàn 大战 dàzhàn

    - Ai đeo cựa trong quả bóng sơn?

  • volume volume

    - 毡靴 zhānxuē

    - giầy lót nỉ

  • volume volume

    - xuē yào ér

    - ống giầy

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhān
    • Âm hán việt: Chiên
    • Nét bút:ノ一一フ丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HUYR (竹山卜口)
    • Bảng mã:U+6BE1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cách 革 (+4 nét)
    • Pinyin: Xuē
    • Âm hán việt: Ngoa
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJOP (廿十人心)
    • Bảng mã:U+9774
    • Tần suất sử dụng:Trung bình