Đọc nhanh: 毡靴 (chiên ngoa). Ý nghĩa là: ủng nỉ, valenki (giày dép truyền thống của Nga).
毡靴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ủng nỉ
felt boots
✪ 2. valenki (giày dép truyền thống của Nga)
valenki (traditional Russian footwear)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毡靴
- 毡帽
- nón nỉ
- 脚登 长筒靴
- Chân đi ủng cao.
- 请 帮 我 脱掉 这满 是 泥浆 的 靴子
- Làm ơn giúp tôi cởi đôi boots bẩn bùn này.
- 皮靴 固定装置 为 使 滑雪 靴 牢固 而 在 雪橇 上 设置 的 扣 拴
- Cố định thiết bị cho giày da nhằm để giày trượt tuyết cố định được trên ván trượt tuyết.
- 那时 他 正 穿着 笨重 的 靴子 走来走去
- Lúc đó, anh ấy đang đi đi lại lại trong đôi bốt nặng nề.
- 谁 会 穿靴 刺 参加 彩弹 大战
- Ai đeo cựa trong quả bóng sơn?
- 毡靴
- giầy lót nỉ
- 靴 靿 儿
- ống giầy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毡›
靴›