Đọc nhanh: 毛片 (mao phiến). Ý nghĩa là: màu lông, phim khiêu dâm, phim chưa chỉnh sửa (cũ).
毛片 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. màu lông
fur color
✪ 2. phim khiêu dâm
pornographic film
✪ 3. phim chưa chỉnh sửa (cũ)
unedited film (old)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛片
- 黑白片
- phim trắng đen
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 一片 凄凉 零落 的 景象
- một cảnh tượng thê lương suy tàn.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 雪花儿 飘飘 , 我 抬头 仰视 天空 , 雪花 正像 一片片 茸毛 飘落 下来
- Những bông tuyết rung rinh, tôi ngước nhìn bầu trời, những bông tuyết đang rơi tựa như lông tơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
片›