Đọc nhanh: 槐树 (hoè thụ). Ý nghĩa là: cây hòe, cây hoa hòe. Ví dụ : - 天刚亮,影影绰绰地可以看见墙外的槐树梢儿。 Trời vừa sáng, có thể nhìn thấy lờ mờ ngọn cây hoè ngoài bờ tường.
槐树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây hòe, cây hoa hòe
locust tree (Sophora japonica)
- 天刚亮 , 影影绰绰 地 可以 看见 墙外 的 槐树 梢儿
- Trời vừa sáng, có thể nhìn thấy lờ mờ ngọn cây hoè ngoài bờ tường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槐树
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 槐树
- Cây hòe.
- 人们 认为 , 槐树 寓意 吉祥
- Người ta cho rằng, cây hòe mang ý cát tường.
- 严寒 使 树叶 凋落
- Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 丝线 络 在 树枝 上
- Sợi chỉ quấn trên cành cây.
- 院子 里种 槐树 好不好 ?
- Trồng cây hòe trong sân tốt hay không?
- 天刚亮 , 影影绰绰 地 可以 看见 墙外 的 槐树 梢儿
- Trời vừa sáng, có thể nhìn thấy lờ mờ ngọn cây hoè ngoài bờ tường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
树›
槐›