槐荫 huái yīn
volume volume

Từ hán việt: 【hoè âm】

Đọc nhanh: 槐荫 (hoè âm). Ý nghĩa là: Huyện Hoài Nam của thành phố Ji'nan 濟南市 | 济南市 , Sơn Đông.

Ý Nghĩa của "槐荫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Huyện Hoài Nam của thành phố Ji'nan 濟南市 | 济南市 , Sơn Đông

Huaiyin district of Ji'nan city 濟南市|济南市 [Ji3 nán shì], Shandong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槐荫

  • volume volume

    - 参观 cānguān le 三槐堂 sānhuáitáng

    - Tôi tham quan Tam Hoài Đường.

  • volume volume

    - 槐树 huáishù

    - Cây hòe.

  • volume volume

    - 树荫 shùyīn 下面 xiàmiàn yǒu 茶座 cházuò ér

    - dưới bóng cây có một quán trà.

  • volume volume

    - 有心 yǒuxīn 栽花 zāihuā 花不发 huābùfā 无心插柳柳成荫 wúxīnchāliǔliǔchéngyīn

    - Có lòng trồng hoa hoa chẳng nở, vô tình cắm liễu liễu lại xanh

  • volume volume

    - 柳荫 liǔyīn 匝地 zādì

    - bóng liễu phủ khắp mặt đất

  • volume volume

    - 柳树 liǔshù 荫翳 yīnyì de 河边 hébiān

    - bờ sông được những cây liễu che phủ.

  • volume volume

    - 桃李荫翳 táolǐyīnyì

    - đào lý sum sê.

  • volume volume

    - 院子 yuànzi 里种 lǐzhǒng 槐树 huáishù 好不好 hǎobùhǎo

    - Trồng cây hòe trong sân tốt hay không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Huái
    • Âm hán việt: Hoè
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHI (木竹戈)
    • Bảng mã:U+69D0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:一丨丨フ丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TNLB (廿弓中月)
    • Bảng mã:U+836B
    • Tần suất sử dụng:Cao