Đọc nhanh: 槐荫 (hoè âm). Ý nghĩa là: Huyện Hoài Nam của thành phố Ji'nan 濟南市 | 济南市 , Sơn Đông.
✪ 1. Huyện Hoài Nam của thành phố Ji'nan 濟南市 | 济南市 , Sơn Đông
Huaiyin district of Ji'nan city 濟南市|济南市 [Ji3 nán shì], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槐荫
- 我 参观 了 三槐堂
- Tôi tham quan Tam Hoài Đường.
- 槐树
- Cây hòe.
- 树荫 下面 有 茶座 儿
- dưới bóng cây có một quán trà.
- 有心 栽花 花不发 , 无心插柳柳成荫
- Có lòng trồng hoa hoa chẳng nở, vô tình cắm liễu liễu lại xanh
- 柳荫 匝地
- bóng liễu phủ khắp mặt đất
- 柳树 荫翳 的 河边
- bờ sông được những cây liễu che phủ.
- 桃李荫翳
- đào lý sum sê.
- 院子 里种 槐树 好不好 ?
- Trồng cây hòe trong sân tốt hay không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
槐›
荫›