Đọc nhanh: 毛毛虫 (mao mao trùng). Ý nghĩa là: sâu lông; sâu róm.
毛毛虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sâu lông; sâu róm
毛虫; 某些鳞翅目昆虫的幼虫, 每环节的疣状突起上丛生着毛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛毛虫
- 他们 都 非常 爱护 羽毛
- Bọn họ đều rất giữ gìn danh tiếng.
- 他们 俩 老 是 配角 , 合演 过 《 兄妹 开荒 》 、 《 白毛女 》 等
- hai người họ thường diễn chung với nhau trong vở 'huynh muội khai hoang', 'Bạch Mao Nữ'.
- 毛料 裤子 让 虫蛀 了
- quần bằng lông đã bị mọt cắn rồi.
- 他 买 了 一领 新 毛毯
- Anh ấy mua một chiếc chăn mới.
- 毛虫 能 变成 蝴蝶 或 蛾子
- Sâu bướm có thể biến thành bướm hoặc con bướm đêm.
- 事情 变得 很 毛
- Sự việc trở nên rất phức tạp.
- 麦苗 毛茸茸 的 软绵绵 的 , 像 马鬃 一样
- lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.
- 他 从来 没吃过 毛蛋
- Anh ấy chưa bao giờ ăn trứng lộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
虫›