Đọc nhanh: 母牛 (mẫu ngưu). Ý nghĩa là: Bò mẹ; bò cái. Ví dụ : - 母牛流产了。 Bò cái bị sẩy thai.. - 艾奥宙斯所爱的少女,被赫拉变成丁小母牛 Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
母牛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bò mẹ; bò cái
- 母牛 流产 了
- Bò cái bị sẩy thai.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 母牛
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 腰身 滚圆 的 母牛
- bụng con trâu tròn vo.
- 严父 出 孝子 , 慈母 多败儿
- Cha nghiêm khắc sinh con hiếu thảo, mẹ yêu chiều mẹ dạy hư con.
- 为 父母 购买 保健品
- Mua thực phẩm chức năng cho bố mẹ.
- 母牛 流产 了
- Bò cái bị sẩy thai.
- 母牛 下 了 小牛犊
- Bò mẹ đã sinh ra bê con.
- 母牛 产下 了 一头 小牛
- Con bò mẹ đã sinh một con bê.
- 乍一看 , 这 母女俩 像 姐妹俩
- Thoạt nhìn qua, 2 mẹ con như 2 chị em vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
母›
牛›