Đọc nhanh: 母性 (mẫu tính). Ý nghĩa là: mẫu tính (bản năng của người mẹ).
母性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mẫu tính (bản năng của người mẹ)
母亲爱护子女的本能
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 母性
- 父母 爱护 孩子 是 天性 使然
- Cha mẹ yêu thương con cái là điều đương nhiên.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 她 的 性格 肖似 她 的 母亲
- Tính cách của cô ấy giống mẹ cô ấy.
- 母女俩 不但 长得象 , 性格 也 很 像
- Hai mẹ con không chỉ trông giống nhau, mà tính cách cũng rất giống nhau.
- 一名 因 性骚扰
- Một cho quấy rối tình dục.
- 父母 再三 强调 健康 的 重要性
- Cha mẹ nhấn mạnh nhiều lần về tầm quan trọng của sức khỏe.
- 上 有 父母 , 下 有 儿女
- Trên có cha mẹ, dưới có con cái.
- 他 的 性情 随 他 母亲
- Tính tình của anh ấy giống mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
母›