Đọc nhanh: 母哈 (mẫu ha). Ý nghĩa là: husky cái (chó).
母哈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. husky cái (chó)
female husky (dog)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 母哈
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 亲生父母
- cha mẹ đẻ
- 为 父母 购买 保健品
- Mua thực phẩm chức năng cho bố mẹ.
- 什么 是 声母 和 韵母 ?
- Thanh mẫu và vận mẫu là gì?
- 什么 鬼 又 不是 我们 再生父母 关 我 屁事
- Cái quỷ gì vậy, cũng đâu phải là ân nhân cứu mạng của chúng ta, liên quan gì đến tôi.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
- 今天 是 我 父母 廿年 结婚 纪念日
- Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
母›