Đọc nhanh: 毂罩 (cốc tráo). Ý nghĩa là: Nắp chụp moay-ơ.
毂罩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nắp chụp moay-ơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毂罩
- 大家 都 戴 口罩
- Mọi người đều đeo khẩu trang.
- 她 戴 着 口罩 出门
- Cô ấy đeo khẩu trang ra ngoài.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 我 穿着 礼拜日 专用 胸罩 因为 我刚 去 了 教堂
- Tôi mặc áo ngực Chủ nhật vì tôi vừa đến từ nhà thờ.
- 救护车 发动机 罩盖 上 标有 逆序 反向 字母 的 AMBULANCE 字样
- Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.
- 晨雾 笼罩 在 湖面 上
- sương mù bao phủ mặt hồ.
- 是不是 就是 弗兰基 发现 的 轮毂罩
- Đó không phải là cái mũ mà Frankie tìm thấy sao?
- 结果 发现 那 是 她 在 轮毂罩 映出 的 像
- Hóa ra là hình ảnh phản chiếu của cô ấy trong một chiếc mũ lưỡi trai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毂›
罩›