Đọc nhanh: 歪的 (oa đích). Ý nghĩa là: ẹo.
歪的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ẹo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歪的
- 这座 塔 是 歪 的
- Cái tháp này nghiêng.
- 他 写 的 字 项 一边 儿侧 歪
- Chữ cô ấy viết lệch về một bên.
- 警方 企图 把 他 的话 歪曲 成 承认 有罪
- Cảnh sát cố gắng vặn lời của anh ta thành thừa nhận tội.
- 别 歪曲 我 说 的话
- Đừng bóp méo những gì tôi nói.
- 这些 羊 被 赶 在 一起 , 排成 歪歪扭扭 的 一行
- Những con cừu này bị đuổi lại gần nhau, xếp thành một hàng nghiêng và vặn vẹo.
- 跟 歪风邪气 作 坚决 的 斗争
- phải kiên quyết đấu tranh với không khí không lành mạnh.
- 高中毕业 的 高斌 ( 化名 ) 看中 了 其中 的 商机 然而 却 走 了 歪路
- Gao Bin, tốt nghiệp trung học, đã thích thú với các cơ hội kinh doanh, nhưng lại đi theo con đường quanh co.
- 他 的 字 写 得 哩溜歪斜 的
- chữ của anh ấy xiêu xiêu vẹo vẹo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
歪›
的›