Đọc nhanh: 武进区 (vũ tiến khu). Ý nghĩa là: Quận Vũ Tân của thành phố Thường Châu 常州 市 , Giang Tô.
✪ 1. Quận Vũ Tân của thành phố Thường Châu 常州 市 , Giang Tô
Wujin district of Changzhou city 常州市 [Cháng zhōu shì], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武进区
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 他 闯进 了 危险 的 区域
- Anh ấy lao vào khu vực nguy hiểm.
- 武士 们 冲 进宫 里 保护 国王
- Các samurai lao vào trong cung để bảo vệ vua.
- 从 上海 转道 武汉 进京
- từ Thượng Hải đi vòng qua Vũ Hán
- 一薰 一 莸 ( 比喻 好 的 和 坏 的 有 区别 )
- một cọng cỏ thơm, một cọng cỏ thối (ví với có sự phân biệt xấu tốt)
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 他 被 假 情报 诱骗 进入 敌区
- Anh ta đã bị thông tin giả mạo lừa dối và đưa vào khu vực địch.
- 他 进入 了 军事 领域 的 禁区
- Anh ấy đi vào khu cấm của khu quân sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
武›
进›