Đọc nhanh: 武经七书 (vũ kinh thất thư). Ý nghĩa là: Bảy tác phẩm quân sự kinh điển của Trung Quốc cổ đại viz "Sáu bí quyết chiến lược " 六韜 | 六韬 , "Phương pháp của Tư Mã " 司馬法 | 司马法 , "Nghệ thuật chiến tranh " 孫子兵法 | 孙子兵法, "Wuzi " 吳子 | 吴子 , "Wei Liaozi " 尉繚子 | 尉缭子 , "Ba chiến lược của Huang Shigong " 黃石公三 略 | 黄石公三 略 [Huang2 Shi2 Gong1 San1 lu: e4] và "Công tước Lý của Ngụy trả lời Hoàng đế Thái Tông của Đường" 唐太宗李衛公問 對 | 唐太宗李卫公问 对.
武经七书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảy tác phẩm quân sự kinh điển của Trung Quốc cổ đại viz "Sáu bí quyết chiến lược " 六韜 | 六韬 , "Phương pháp của Tư Mã " 司馬法 | 司马法 , "Nghệ thuật chiến tranh " 孫子兵法 | 孙子兵法, "Wuzi " 吳子 | 吴子 , "Wei Liaozi " 尉繚子 | 尉缭子 , "Ba chiến lược của Huang Shigong " 黃石公三 略 | 黄石公三 略 [Huang2 Shi2 Gong1 San1 lu: e4] và "Công tước Lý của Ngụy trả lời Hoàng đế Thái Tông của Đường" 唐太宗李衛公問 對 | 唐太宗李卫公问 对
Seven Military Classics of ancient China viz "Six Secret Strategic Teachings" 六韜|六韬 [Liu4 tāo], "Methods of Sima" 司馬法|司马法 [Si1 mǎ Fǎ], "The Art of War" 孫子兵法|孙子兵法 [Sun1 zǐ Bing1 fǎ], "Wuzi" 吳子|吴子 [Wu2 zǐ], "Wei Liaozi" 尉繚子|尉缭子 [Wèi Liáo zi], "Three Strategies of Huang Shigong" 黃石公三略|黄石公三略[Huang2 Shi2 gong1 San1 lu:e4] and "Duke Li of Wei Answering Emperor Taizong of Tang" 唐太宗李衛公問對|唐太宗李卫公问对 [Táng Tài zōng Li3 Wèi Gōng Wèn duì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武经七书
- 丽丽 有 十七 本书 。 我 有 十八 本书
- Lili có mười bảy cuốn sách. Tôi có mười tám cuốn sách.
- 小武 太不像话 了 什么 乌七八糟 的 书 都 看
- Tiểu Võ thật chẳng ra sao rồi, thể loại sách bát nháo nào cũng đọc
- 从 广州 去 北京 要 经过 武汉
- Từ Quảng Châu đi Bắc Kinh phải đi qua Vũ Hán.
- 书 已经 售光 了
- Sách đã được bán hết.
- 他 虽然 已经 七十多 了 , 但是 精力 仍然 很 健旺
- Ông ấy mặc dù đã ngoài bảy mươi rồi, nhưng vẫn rất dẻo dai.
- 他们 两个 经常 有 书信 往 还
- hai đứa chúng nó thường xuyên thư từ qua lại; hai người thường xuyên trao đổi thư từ.
- 书稿 已经 付型 , 不便 再作 大 的 改动
- bản thảo đã lên khuôn, không tiện thay đổi nhiều nữa.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
书›
武›
经›