Đọc nhanh: 武汉纺织大学 (vũ hán phưởng chức đại học). Ý nghĩa là: Đại học Dệt may Vũ Hán.
武汉纺织大学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại học Dệt may Vũ Hán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武汉纺织大学
- 今年 我 上 大学 二年级
- Năm nay tôi học năm 2 đại học.
- 纺织品 有 很大 的 吸引力
- Hàng dệt may có rất nhiều sự hấp dẫn.
- 我们 班 的 同学 大多数 都 是 汉族人
- Hầu hết học sinh trong lớp chúng tôi là người Hán.
- 今天下午 在 大礼堂 举行 开学典礼
- Chiều nay, lễ khai giảng sẽ được tổ chức tại khán phòng.
- 她 在 学习 新 的 纺织 技术
- Cô ấy đang học kỹ thuật dệt mới.
- 武汉长江大桥 修成 后 , 京广铁路 就 全线贯通 了
- cầu Trường Giang Vũ Hán xây dựng xong, toàn tuyến đường sắt Bắc Kinh - Quảng Châu đã thông suốt.
- 他们 开始 学习 如何 纺织
- Họ bắt đầu học cách dệt.
- 从 现在 开始 我会 努力 学 汉语
- Bắt đầu từ bây giờ tôi sẽ chăm chỉ học tiếng Hán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
学›
武›
汉›
纺›
织›