Đọc nhanh: 武水 (vũ thuỷ). Ý nghĩa là: trước đây là sông Shuang 瀧水 | 泷水, sông Wu ở Hồ Nam và Quảng Đông.
✪ 1. trước đây là sông Shuang 瀧水 | 泷水
formerly Shuang river 瀧水|泷水
✪ 2. sông Wu ở Hồ Nam và Quảng Đông
the Wu river in Hunan and Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武水
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 上水船
- thuyền chạy ngược thượng lưu.
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 一肚子 坏水
- trong bụng toàn ý nghĩ xấu.
- 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
武›
水›