Đọc nhanh: 武德幸 (vũ đức hạnh). Ý nghĩa là: Vũ đức hạnh. Ví dụ : - 老师点名啊,武德幸是谁的名字? Thầy điểm danh nhé, Vũ Đức Hạnh là tên ai?
武德幸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vũ đức hạnh
- 老师 点名 啊 , 武德 幸是 谁 的 名字 ?
- Thầy điểm danh nhé, Vũ Đức Hạnh là tên ai?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武德幸
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 不幸遇害
- không may bị giết hại
- 不幸 遇雨 了
- Không may gặp mưa rồi.
- 不幸 的 遭遇
- cảnh ngộ không may
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 不怕 武力 恫吓
- không sợ vũ lực đe doạ
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 老师 点名 啊 , 武德 幸是 谁 的 名字 ?
- Thầy điểm danh nhé, Vũ Đức Hạnh là tên ai?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幸›
德›
武›