Đọc nhanh: 武安 (vũ an). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Wu'an ở Hàm Đan 邯鄲 | 邯郸 , Hà Bắc.
✪ 1. Thành phố cấp quận Wu'an ở Hàm Đan 邯鄲 | 邯郸 , Hà Bắc
Wu'an county level city in Handan 邯鄲|邯郸 [Hándān], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武安
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 不 哭 不 笑 不 悲不喜 不吵不闹 安安静静 的 等候 属于 我 的 那 班车
- Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.
- 不尽 的 人流 涌向 天安门广场
- dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.
- 不怕 武力 恫吓
- không sợ vũ lực đe doạ
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
武›