Đọc nhanh: 此起彼落 (thử khởi bỉ lạc). Ý nghĩa là: lặp lại liên tục, tăng và giảm liên tiếp (thành ngữ).
此起彼落 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lặp lại liên tục
repeating continuously
✪ 2. tăng và giảm liên tiếp (thành ngữ)
to rise and fall in succession (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 此起彼落
- 休戚相关 ( 彼此间 祸福 互相 关联 )
- vui buồn có liên quan với nhau
- 我们 一起 比 失去 彼此
- chúng tôi cùng nhau ăn thua đủ
- 零落 的 枪声 此起彼伏
- tiếng súng lác đác hết đợt này đến đợt khác.
- 树林 里 嘤 嘤 声 此起彼伏
- Tiếng chim hót líu lo vang lên trong rừng.
- 广场 上 欢乐 的 歌声 此起彼伏
- tiếng hát trên quảng trường vang lên từng hồi rộn rã.
- 我们 在 一起 共过 事 , 彼此 都 很 熟识
- chúng tôi đã từng cộng tác với nhau, đôi bên rất hiểu nhau.
- 他们 在 一起 处得 很 好 , 凡事 彼此 都 有 个 尽 让
- họ sống với nhau rất tốt, bất cứ việc gì hai bên cũng nhường nhịn lẫn nhau.
- 他们 即将 要 解决 彼此之间 为 时 已久 的 金钱 争议
- Họ sắp giải quyết một cuộc tranh chấp lâu dài về tiền bạc với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彼›
此›
落›
起›