此生无憾 cǐshēng wú hàn
volume volume

Từ hán việt: 【thử sinh vô hám】

Đọc nhanh: 此生无憾 (thử sinh vô hám). Ý nghĩa là: Đời này không có gì để hối tiếc. Ví dụ : - 我只求能够陪着小师傅在恒山终老便此生无憾了。 Ta chỉ muốn có thể ở tới già cùng tiểu sư phụ ở Hành Sơn, cũng coi như kiếp này không hối hận.

Ý Nghĩa của "此生无憾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

此生无憾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đời này không có gì để hối tiếc

Ví dụ:
  • volume volume

    - 只求 zhǐqiú 能够 nénggòu péi zhe xiǎo 师傅 shīfu zài 恒山 héngshān 终老 zhōnglǎo 便 biàn 此生 cǐshēng 无憾 wúhàn le

    - Ta chỉ muốn có thể ở tới già cùng tiểu sư phụ ở Hành Sơn, cũng coi như kiếp này không hối hận.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 此生无憾

  • volume volume

    - 于戏 wūhū 人生 rénshēng 无常 wúcháng a

    - Ôi, cuộc sống vô thường thật!

  • volume volume

    - zài 此事 cǐshì shàng 公正无私 gōngzhèngwúsī

    - Anh ấy xử lí công bằng trong vấn đề này.

  • volume volume

    - 一生 yīshēng 身无长物 shēnwúchángwù

    - Cả đời anh ấy không có gì dư thừa.

  • volume volume

    - 生病 shēngbìng le 因此 yīncǐ méi lái 上课 shàngkè

    - Anh ấy bị ốm nên không đến lớp.

  • volume volume

    - 世事 shìshì 无常 wúcháng shuí 知道 zhīdào 这么些 zhèmexiē nián dōu 发生 fāshēng le 什么 shénme shì

    - Thế sự vô thường, nào ai biết được chuyện gì đã xảy ra suốt bao năm qua?

  • volume volume

    - rén 活着 huózhe 就要 jiùyào huó chū 自己 zìjǐ de 价值 jiàzhí 碌碌无为 lùlùwúwéi de 一生 yīshēng yǒu 什么 shénme 价值 jiàzhí ne

    - Con người khi sống phải sống đúng giá trị của mình Giá trị của một cuộc sống tầm thường là gì?

  • volume volume

    - 只求 zhǐqiú 能够 nénggòu péi zhe xiǎo 师傅 shīfu zài 恒山 héngshān 终老 zhōnglǎo 便 biàn 此生 cǐshēng 无憾 wúhàn le

    - Ta chỉ muốn có thể ở tới già cùng tiểu sư phụ ở Hành Sơn, cũng coi như kiếp này không hối hận.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 感到 gǎndào 生活 shēnghuó 无助 wúzhù

    - Họ cảm thấy bất lực trong cuộc sống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+13 nét)
    • Pinyin: Dàn , Hàn
    • Âm hán việt: Hám , Đảm
    • Nét bút:丶丶丨一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PIRP (心戈口心)
    • Bảng mã:U+61BE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thử
    • Nét bút:丨一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YMP (卜一心)
    • Bảng mã:U+6B64
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao