Đọc nhanh: 正使 (chính sứ). Ý nghĩa là: chánh sứ.
正使 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chánh sứ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正使
- 他 正在 使用 安培计
- Anh ấy đang sử dụng ampe kế.
- 纵使 大众 也 曾 偏向 正途 也罢 , 那 总是 出于 错误 的 原因
- Dù cho công chúng đã từng có xu hướng đi theo con đường chính đáng, điều đó cũng luôn xuất phát từ những lý do sai lầm.
- 不能 在 该域 中 使用 正 斜杠
- Bạn không thể sử dụng dấu gạch chéo về phía trước trong trường này
- 我们 正在 使用 的 计算机 大多数 是 数字 计算机
- Hầu hết các máy tính mà chúng ta đang sử dụng là máy tính số.
- 法院 匆促 做出 的 不 公正 裁决 使 这次 审判 形同 儿戏
- Quyết định bất công mà tòa án đưa ra một cách vội vã đã biến phiên tòa này trở thành một trò chơi trẻ con.
- 他 那些 怪话 使 我们 心中 生疑 , 不知 他 精神 是否 正常
- Những lời lạ lùng đó khiến chúng tôi băn khoăn trong tâm trí, không biết liệu anh ấy có bình thường hay không.
- 我们 正在 使用 新 的 平台
- Chúng tôi đang sử dụng hệ thống mới.
- 我 正在 使用 一本 新 的 汉语 教材 , 内容 很 有趣
- Tôi đang sử dụng một cuốn sách giáo trình tiếng Trung mới, nội dung rất thú vị
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
使›
正›