款伏 kuǎn fú
volume volume

Từ hán việt: 【khoản phục】

Đọc nhanh: 款伏 (khoản phục). Ý nghĩa là: trung thành làm theo hướng dẫn, thừa nhận tội lỗi, tuân theo.

Ý Nghĩa của "款伏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

款伏 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. trung thành làm theo hướng dẫn

faithfully following instructions

✪ 2. thừa nhận tội lỗi

to admit guilt

✪ 3. tuân theo

to obey

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 款伏

  • volume volume

    - 中期贷款 zhōngqīdàikuǎn

    - cho vay trung hạn.

  • volume volume

    - 专款专用 zhuānkuǎnzhuānyòng 不得 bùdé 挪用 nuóyòng

    - khoản nào dùng vào việc ấy, không được dùng vào việc khác.

  • volume volume

    - 魔兽 móshòu 世界 shìjiè shì 一款 yīkuǎn

    - World of Warcraft là một

  • volume volume

    - 乙方 yǐfāng 同意 tóngyì 合同条款 hétóngtiáokuǎn

    - Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.

  • volume volume

    - 乘客 chéngkè 逃票 táopiào 照章 zhàozhāng 罚款 fákuǎn

    - hành khách trốn vé, sẽ căn cứ theo điều khoản mà phạt.

  • volume volume

    - 乐曲 yuèqǔ 起伏跌宕 qǐfúdiēdàng

    - khúc nhạc du dương trầm bổng.

  • volume volume

    - 主人 zhǔrén 精心 jīngxīn kuǎn 友人 yǒurén

    - Chủ nhà cẩn thận tiếp đãi bạn bè.

  • volume volume

    - zhōng 埋伏 máifú

    - rơi vào ổ mai phục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bặc , Phu , Phúc , Phục
    • Nét bút:ノ丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIK (人戈大)
    • Bảng mã:U+4F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+8 nét)
    • Pinyin: Kuǎn , Xīn
    • Âm hán việt: Khoản
    • Nét bút:一丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GFNO (土火弓人)
    • Bảng mã:U+6B3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao