Đọc nhanh: 款伏 (khoản phục). Ý nghĩa là: trung thành làm theo hướng dẫn, thừa nhận tội lỗi, tuân theo.
款伏 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. trung thành làm theo hướng dẫn
faithfully following instructions
✪ 2. thừa nhận tội lỗi
to admit guilt
✪ 3. tuân theo
to obey
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 款伏
- 中期贷款
- cho vay trung hạn.
- 专款专用 , 不得 挪用
- khoản nào dùng vào việc ấy, không được dùng vào việc khác.
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 乙方 同意 合同条款
- Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.
- 乘客 逃票 , 照章 罚款
- hành khách trốn vé, sẽ căn cứ theo điều khoản mà phạt.
- 乐曲 起伏跌宕
- khúc nhạc du dương trầm bổng.
- 主人 精心 款 友人
- Chủ nhà cẩn thận tiếp đãi bạn bè.
- 中 埋伏
- rơi vào ổ mai phục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
款›