欲振乏力 yù zhèn fálì
volume volume

Từ hán việt: 【dục chấn phạp lực】

Đọc nhanh: 欲振乏力 (dục chấn phạp lực). Ý nghĩa là: cố gắng vực dậy bản thân nhưng thiếu sức mạnh (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "欲振乏力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

欲振乏力 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cố gắng vực dậy bản thân nhưng thiếu sức mạnh (thành ngữ)

to try to rouse oneself but lack the strength (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欲振乏力

  • volume volume

    - 欲望 yùwàng shì 人生 rénshēng de 动力 dònglì

    - Khát vọng là động lực của cuộc sống.

  • volume volume

    - 流感 liúgǎn shì 一种 yīzhǒng 传染病 chuánrǎnbìng 特征 tèzhēng shì 发热 fārè 全身 quánshēn 疼痛 téngtòng 疲乏 pífá 无力 wúlì

    - Cúm là một bệnh truyền nhiễm, có đặc điểm là sốt, đau toàn thân và mệt mỏi.

  • volume volume

    - 回天乏力 huítiānfálì

    - không xoay chuyển được trời đất; hết sức cứu vãn.

  • volume volume

    - 躯乏 qūfá 无力 wúlì

    - Thân thể anh ta yếu ớt.

  • volume volume

    - de 力气 lìqi 渐渐 jiànjiàn le

    - Sức lực của anh ấy dần cạn kiệt rồi.

  • volume volume

    - 这人 zhèrén 很乏 hěnfá 创造力 chuàngzàolì

    - Người này rất thiếu sức sáng tạo.

  • volume volume

    - zài 工作 gōngzuò zhōng 缺乏 quēfá 动力 dònglì

    - Anh ấy thiếu động lực trong công việc.

  • volume volume

    - 每当 měidāng 回想起来 huíxiǎngqilai jiù huì 感到 gǎndào 全身 quánshēn 乏力 fálì 灵魂 línghún 出窍 chūqiào 似的 shìde

    - Bất cứ khi nào tôi nghĩ tới, toàn bộ cơ thể của tôi cảm thấy mệt mỏi linh hồn của tôi giống như thoát khỏi cơ thể vậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phạp
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HINO (竹戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhēn , Zhěn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chân , Chấn , Chẩn
    • Nét bút:一丨一一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMMV (手一一女)
    • Bảng mã:U+632F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:ノ丶ノ丶丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:CRNO (金口弓人)
    • Bảng mã:U+6B32
    • Tần suất sử dụng:Rất cao