Đọc nhanh: 欲女 (dục nữ). Ý nghĩa là: người phụ nữ cuồng tình dục.
欲女 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người phụ nữ cuồng tình dục
sex-crazed woman
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欲女
- 黄花女儿
- gái tơ.
- 父亲 欲 以 女妻 之 那 人
- Cha muốn gả con gái cho người đó.
- 两个 自私自利 的 女人 只在乎 自己
- Hai cô gái ích kỷ luôn đặt bản thân mình
- 下午 的 会议 让 大家 昏昏欲睡
- Buổi họp vào buổi chiều khiến mọi người buồn ngủ.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 两个 人 约会 , 女人 迟到 就是 天经地义 , 男人 迟到 就是 不靠 谱
- Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.
- 两个 女人 站 在 亲朋好友 面前
- Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
欲›