Đọc nhanh: 欧巴 (âu ba). Ý nghĩa là: (cách sử dụng của phụ nữ) anh trai (từ mượn từ tiếng Hàn "oppa"), bạn nam.
欧巴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (cách sử dụng của phụ nữ) anh trai (từ mượn từ tiếng Hàn "oppa")
(female usage) older brother (loanword from Korean"oppa")
✪ 2. bạn nam
male friend
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧巴
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 两手 托着 下巴
- Hai tay chống cằm.
- 今年 收成 有 巴望
- thu hoạch năm nay có hy vọng đây
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 今天 的 天气 真巴适
- Thời tiết hôm nay thật thoải mái
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
欧›