Đọc nhanh: 欧拉 (âu lạp). Ý nghĩa là: Leonhard Euler (1707-1783), nhà toán học Thụy Sĩ.
欧拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Leonhard Euler (1707-1783), nhà toán học Thụy Sĩ
Leonhard Euler (1707-1783), Swiss mathematician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧拉
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 为什么 要拉上 别人 ?
- Tại sao lại để liên luỵ đến người khác?
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 不吃 拉倒 , 难道 还 让 我求 你 不成 ?
- không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
欧›