Đọc nhanh: 欧州 (âu châu). Ý nghĩa là: âu.
✪ 1. âu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧州
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 他 不是 在 俄亥俄州 吗
- Tôi nghĩ anh ấy đang ở Ohio.
- 欧州 上空 乌云密布 , 战争 即将 爆发
- Mây đen trên trời Âu, chiến tranh sắp nổ ra
- 从 广州 去 北京 要 经过 武汉
- Từ Quảng Châu đi Bắc Kinh phải đi qua Vũ Hán.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 他 去 欧州 旅行 了
- Anh ấy đi du lịch châu Âu rồi.
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
欧›