Đọc nhanh: 欧尼 (âu ni). Ý nghĩa là: (cách sử dụng dành cho nữ) chị gái (từ mượn từ tiếng Hàn "eonni").
欧尼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (cách sử dụng dành cho nữ) chị gái (từ mượn từ tiếng Hàn "eonni")
(female usage) older sister (loanword from Korean"eonni")
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧尼
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 丹尼 说 我 很会 黏人
- Danny nói rằng tôi đã đeo bám.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 丹尼 赢 了 个 拼字 比赛
- Danny đã thắng một con ong đánh vần.
- 人们 常称 孔子 为 仲尼 甫
- Mọi người thường gọi Khổng Tử là Trọng Ni Phủ.
- 而且 我 暗恋 杰奎琳 · 欧 纳西 肯尼迪 夫人
- Tôi phải lòng Jacqueline Onassis.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
欧›