Đọc nhanh: 欧仁 (âu nhân). Ý nghĩa là: Eugene (tên).
欧仁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Eugene (tên)
Eugene (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧仁
- 麻木不仁
- tê liệt; trơ trơ như gỗ đá
- 仁 先生 是 我们 的 老师
- Ông Nhân là thầy giáo của chúng tôi.
- 他 做 的 虾仁 儿 很 好吃
- Tôm nõn mà anh ấy làm rất ngon.
- 他们 估计 是 欧洲人
- Tôi nghĩ họ là người châu Âu.
- 他 住 在 欧洲 很多年 了
- Anh ấy sống ở châu Âu nhiều năm rồi.
- 他 二战 时 曾 在 欧洲 打仗
- Ông là một người lính ở châu Âu trong Thế chiến thứ hai.
- 他 去 欧州 旅行 了
- Anh ấy đi du lịch châu Âu rồi.
- 他们 在 欧盟 中 形成 了 一个 国家
- Họ tạo thành một quốc gia trong Liên minh châu Âu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
欧›