Đọc nhanh: 次氯酸苏打 (thứ lục toan tô đả). Ý nghĩa là: Natri Hypoclorit.
次氯酸苏打 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Natri Hypoclorit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 次氯酸苏打
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 像 上次 你 不 在 他 擅自 打开 了 恒温器
- Như cách anh ấy bật máy điều nhiệt khi bạn không có ở đó.
- 敌人 几次三番 想冲 过桥 来 , 都 叫 我们 给 打退 了
- quân địch nhiều lần định qua cầu, nhưng đều bị chúng ta đánh bật trở lại.
- 上 大学 时 , 我 打过 几次 工
- Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.
- 她 再次 给 我 打电话
- Cô ấy lại lần nữa gọi điện cho tôi.
- 他 一个月 打 了 五次 架
- Anh ta đánh nhau năm lần trong một tháng.
- 他 邀请 我们 到 他 乡下 的 庄园 去过 一次 打猎 的 周末
- Anh ấy mời chúng tôi đến biệt thự ở quê nhà của anh ấy để trải qua một cuối tuần săn bắn.
- 他 一 整周 都 在 苏豪 健身 俱乐部 打 壁球
- Anh ấy có một trận đấu bóng quần hàng tuần tại Soho Health Club.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
次›
氯›
苏›
酸›