檩条 lǐntiáo
volume volume

Từ hán việt: 【lẫm điều】

Đọc nhanh: 檩条 (lẫm điều). Ý nghĩa là: đòn tay; xà ngang. Ví dụ : - 一根檩条。 một đòn tay.

Ý Nghĩa của "檩条" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

檩条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đòn tay; xà ngang

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一根 yīgēn 檩条 lǐntiáo

    - một đòn tay.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 檩条

  • volume volume

    - 一根 yīgēn 檩条 lǐntiáo

    - một đòn tay.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 弄堂 lòngtáng

    - ba cái ngõ.

  • volume volume

    - 颁布 bānbù 管理条例 guǎnlǐtiáolì

    - ban hành quản lý điều lệ.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 裙子 qúnzi

    - Ba chiếc váy.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 新闻 xīnwén

    - ba mẩu tin

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 线索 xiànsuǒ dōu 完整 wánzhěng

    - Ba manh mối đều không đầy đủ.

  • volume volume

    - 一条 yītiáo 挂绳 guàshéng

    - Dây đeo( thẻ sinh viên, thẻ nhân viên)

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 街外 jiēwài yǒu 一家 yījiā 星巴克 xīngbākè

    - Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+13 nét)
    • Pinyin: Lǐn
    • Âm hán việt: Lẫm
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一丨フ丨フ一一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYWF (木卜田火)
    • Bảng mã:U+6AA9
    • Tần suất sử dụng:Thấp