橙胸咬鹃 chéng xiōng yǎo juān
volume volume

Từ hán việt: 【sập hung giảo quyên】

Đọc nhanh: 橙胸咬鹃 (sập hung giảo quyên). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) trogon ngực cam (Harpactes oreskios).

Ý Nghĩa của "橙胸咬鹃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

橙胸咬鹃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) trogon ngực cam (Harpactes oreskios)

(bird species of China) orange-breasted trogon (Harpactes oreskios)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橙胸咬鹃

  • volume volume

    - zài 伯利兹 bólìzī de 珊瑚礁 shānhújiāo 被蝠 bèifú fèn yǎo le 一下 yīxià

    - Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.

  • volume volume

    - yǎo dào le 自己 zìjǐ de 舌头 shétou

    - Anh ấy đã cắn vào lưỡi của mình.

  • volume volume

    - 咬牙 yǎoyá 忍住 rěnzhù le 疼痛 téngtòng

    - Anh ấy nghiến răng chịu cơn đau.

  • volume volume

    - 咬牙 yǎoyá 坚持 jiānchí le 下来 xiàlai

    - Anh ấy nghiến răng kiên trì vượt qua.

  • volume volume

    - zài 挺胸 tǐngxiōng

    - Anh ấy đang ưỡn ngực.

  • volume volume

    - zài 练习 liànxí zhōng 不慎 bùshèn jiāng 胸大肌 xiōngdàjī 拉伤 lāshāng le

    - Anh ấy trong lúc tập luyện không cẩn thận đã làm phần cơ ngực bị thương

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 那次 nàcì de 约会 yuēhuì de 情景 qíngjǐng 印记 yìnjì zài xiōng 海里 hǎilǐ

    - Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.

  • - 鸦鹃 yājuān 常常 chángcháng zài 树上 shùshàng 鸣叫 míngjiào 声音 shēngyīn 尖锐 jiānruì ér 响亮 xiǎngliàng

    - Chim bìm bịp thường kêu trên cây, tiếng kêu sắc và to.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Yǎo
    • Âm hán việt: Giao , Giảo , Yêu
    • Nét bút:丨フ一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RYCK (口卜金大)
    • Bảng mã:U+54AC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+12 nét)
    • Pinyin: Chén , Chéng , Dèng
    • Âm hán việt: Chanh , Sập , Tranh , Đắng
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNOT (木弓人廿)
    • Bảng mã:U+6A59
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Hung
    • Nét bút:ノフ一一ノフノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPUK (月心山大)
    • Bảng mã:U+80F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
    • Pinyin: Juān
    • Âm hán việt: Quyên
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBPYM (口月心卜一)
    • Bảng mã:U+9E43
    • Tần suất sử dụng:Trung bình