Đọc nhanh: 槽孔 (tào khổng). Ý nghĩa là: rãnh, chỗ, Lỗ rãnh.
槽孔 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. rãnh
groove
✪ 2. chỗ
slot
✪ 3. Lỗ rãnh
slotted hole
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槽孔
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 他 孔 高兴 了
- Anh ấy rất vui.
- 他 在 木板 上 挖 了 槽
- Anh ấy đã đào rãnh trên tấm gỗ.
- 他宗 孔子 的 学说
- Anh ấy tôn kính và noi theo học thuyết của Khổng Tử.
- 他 在 修理 旧 的 饲料 槽
- Anh ấy đang sửa chữa máng ăn cũ.
- 他 吐 槽 了 餐厅 的 服务态度
- Anh ấy chỉ trích thái độ phục vụ của nhà hàng.
- 他 打开 了 一槽 窗户
- Anh ấy mở một cánh cửa sổ.
- 他 又 跳槽 到 一家 中日 合资企业
- Anh ấy lại nhảy việc sang một liên doanh Trung-Nhật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
槽›