槽孔 cáo kǒng
volume volume

Từ hán việt: 【tào khổng】

Đọc nhanh: 槽孔 (tào khổng). Ý nghĩa là: rãnh, chỗ, Lỗ rãnh.

Ý Nghĩa của "槽孔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

槽孔 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. rãnh

groove

✪ 2. chỗ

slot

✪ 3. Lỗ rãnh

slotted hole

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槽孔

  • volume volume

    - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • volume volume

    - kǒng 高兴 gāoxīng le

    - Anh ấy rất vui.

  • volume volume

    - zài 木板 mùbǎn shàng le cáo

    - Anh ấy đã đào rãnh trên tấm gỗ.

  • volume volume

    - 他宗 tāzōng 孔子 kǒngzǐ de 学说 xuéshuō

    - Anh ấy tôn kính và noi theo học thuyết của Khổng Tử.

  • volume volume

    - zài 修理 xiūlǐ jiù de 饲料 sìliào cáo

    - Anh ấy đang sửa chữa máng ăn cũ.

  • volume volume

    - cáo le 餐厅 cāntīng de 服务态度 fúwùtàidù

    - Anh ấy chỉ trích thái độ phục vụ của nhà hàng.

  • volume volume

    - 打开 dǎkāi le 一槽 yīcáo 窗户 chuānghu

    - Anh ấy mở một cánh cửa sổ.

  • volume volume

    - yòu 跳槽 tiàocáo dào 一家 yījiā 中日 zhōngrì 合资企业 hézīqǐyè

    - Anh ấy lại nhảy việc sang một liên doanh Trung-Nhật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tử 子 (+1 nét)
    • Pinyin: Kǒng
    • Âm hán việt: Khổng
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NDU (弓木山)
    • Bảng mã:U+5B54
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Cáo , Zāo
    • Âm hán việt: Tào
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTWA (木廿田日)
    • Bảng mã:U+69FD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình