Đọc nhanh: 洋槐树 (dương hoè thụ). Ý nghĩa là: cây cào cào đen (Robinia pseudoacacia).
洋槐树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây cào cào đen (Robinia pseudoacacia)
black locust tree (Robinia pseudoacacia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋槐树
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 槐树
- Cây hòe.
- 人们 认为 , 槐树 寓意 吉祥
- Người ta cho rằng, cây hòe mang ý cát tường.
- 东洋人
- người Nhật
- 院子 里 所有 的 花草树木 都 被 太阳 晒 得 懒洋洋 的
- Tất cả hoa lá, cây cối trong sân đều sảng khoái phơi mình dưới nắng.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 院子 里种 槐树 好不好 ?
- Trồng cây hòe trong sân tốt hay không?
- 天刚亮 , 影影绰绰 地 可以 看见 墙外 的 槐树 梢儿
- Trời vừa sáng, có thể nhìn thấy lờ mờ ngọn cây hoè ngoài bờ tường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
树›
槐›
洋›