zhēn
volume volume

Từ hán việt: 【trăn.trân】

Đọc nhanh: (trăn.trân). Ý nghĩa là: cây phỉ, quả phỉ; trái phỉ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cây phỉ

落叶乔木,叶子互生,圆形或倒卵形,雄花黄褐色,雌花鲜红色,结球形坚果果仁可以吃,又可以榨油

✪ 2. quả phỉ; trái phỉ

这种植物的果实

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Trân , Trăn
    • Nét bút:一丨ノ丶一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DQKD (木手大木)
    • Bảng mã:U+699B
    • Tần suất sử dụng:Thấp