部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trăn phi】
Đọc nhanh: 榛狉 (trăn phi). Ý nghĩa là: rậm rạp; cây cối um tùm.
榛狉 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rậm rạp; cây cối um tùm
狉榛也作榛狉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榛狉
- 鹿 lù 豕 shǐ 狉狉 pīpī
- hươu, lợn hung hăng qua lại.
榛›
Tập viết
狉›