棕绳 zōng shéng
volume volume

Từ hán việt: 【tông thằng】

Đọc nhanh: 棕绳 (tông thằng). Ý nghĩa là: dây thừng.

Ý Nghĩa của "棕绳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

棕绳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dây thừng

以棕毛搓制的绳索

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕绳

  • volume volume

    - 绳子 shéngzi 系在 xìzài 柱子 zhùzi shàng

    - Anh ấy buộc dây vào cột.

  • volume volume

    - 绳子 shéngzi bǎng hěn 结实 jiēshí

    - Anh ấy buộc dây rất chắc chắn.

  • volume volume

    - 抖动 dǒudòng le 一下 yīxià 缰绳 jiāngshéng 马便 mǎbiàn xiàng 草原 cǎoyuán 飞奔而去 fēibēnérqù

    - anh ấy giật dây cương một cái, con ngựa phi nhanh ra thảo nguyên.

  • volume volume

    - zài níng 麻绳 máshéng

    - Anh ấy đang xoắn dây thừng.

  • volume volume

    - 黄麻 huángmá zuò 绳子 shéngzi

    - Cây đay vàng có thể làm dây thừng.

  • volume volume

    - zhe 那条 nàtiáo 纠绳 jiūshéng

    - Anh ấy cầm sợi dây thừng đó.

  • volume volume

    - jiū jǐn 绳子 shéngzi bié 松开 sōngkāi

    - Anh ấy nắm chặt dây thừng không buông ra.

  • volume volume

    - shùn le 这根 zhègēn 绳子 shéngzi

    - Anh ấy vuốt thẳng sợi dây này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Zōng
    • Âm hán việt: Tông
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJMF (木十一火)
    • Bảng mã:U+68D5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Mǐn , Shéng , Yìng
    • Âm hán việt: Thằng
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMRLU (女一口中山)
    • Bảng mã:U+7EF3
    • Tần suất sử dụng:Cao