bàng
volume volume

Từ hán việt: 【bang.bạng.bội】

Đọc nhanh: (bang.bạng.bội). Ý nghĩa là: côn; gậy, cái đập lúa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. côn; gậy

棍;杖

✪ 2. cái đập lúa

梿枷

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Bàng , Bèi
    • Âm hán việt: Bang , Bạng , Bội
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYTR (木卜廿口)
    • Bảng mã:U+68D3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp