Đọc nhanh: 棉豆 (miên đậu). Ý nghĩa là: đậu lima, hay còn gọi là đậu bơ (Phaseolus lunatus), đậu ngự.
棉豆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đậu lima, hay còn gọi là đậu bơ (Phaseolus lunatus)
lima bean, aka butter bean (Phaseolus lunatus)
✪ 2. đậu ngự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉豆
- 他 吃 我 豆腐
- Anh ấy sàm sỡ tôi.
- 他 喜欢 吃 土豆
- Anh ấy thích ăn khoai tây.
- 他 去 买 豆腐 了
- Anh ấy đi mua đậu phụ rồi.
- 今晚 就 吃 绿豆稀饭
- Tối nay ăn cháo đậu xanh.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 他 喜欢 喝 红豆 糖 羹
- Anh ấy thích ăn chè đậu đỏ.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 他们 的 土豆泥 确实 不错
- Họ làm một món khoai tây nghiền rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棉›
豆›