棉绳 mián shéng
volume volume

Từ hán việt: 【miên thằng】

Đọc nhanh: 棉绳 (miên thằng). Ý nghĩa là: dây bông.

Ý Nghĩa của "棉绳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

棉绳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dây bông

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉绳

  • volume volume

    - 绳子 shéngzi 拉长 lācháng

    - Anh ta kéo dây thừng dài ra.

  • volume volume

    - 勒紧 lēijǐn 牛车 niúchē de 绳子 shéngzi

    - Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.

  • volume volume

    - 把握 bǎwò zhe 绳子 shéngzi de 一端 yīduān

    - Anh ta cầm một đầu sợi dây.

  • volume volume

    - 绳子 shéngzi 系在 xìzài 柱子 zhùzi shàng

    - Anh ấy buộc dây vào cột.

  • volume volume

    - 扳着 bānzhe 绳子 shéngzi shàng le shān

    - Anh ấy bám vào dây thừng để leo lên núi.

  • volume volume

    - zài níng 麻绳 máshéng

    - Anh ấy đang xoắn dây thừng.

  • volume volume

    - 黄麻 huángmá zuò 绳子 shéngzi

    - Cây đay vàng có thể làm dây thừng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 矫直 jiǎozhí 绳子 shéngzi

    - Họ đang uốn thẳng sợi dây thừng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Mián
    • Âm hán việt: Miên
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHAB (木竹日月)
    • Bảng mã:U+68C9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Mǐn , Shéng , Yìng
    • Âm hán việt: Thằng
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMRLU (女一口中山)
    • Bảng mã:U+7EF3
    • Tần suất sử dụng:Cao