volume volume

Từ hán việt: 【bề.tỵ.bế】

Đọc nhanh: (bề.tỵ.bế). Ý nghĩa là: lược dầy; lược chải chí; lược bí, chảy lược bí; chải chí. Ví dụ : - 篦头 chải đầu bằng lược bí

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lược dầy; lược chải chí; lược bí

(篦子) 中间有横木,两侧有密齿的梳头用具

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chảy lược bí; chải chí

用篦子梳

Ví dụ:
  • volume volume

    - 篦头 bìtóu

    - chải đầu bằng lược bí

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 篦头 bìtóu

    - chải đầu bằng lược bí

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
    • Pinyin: Bì , Pí
    • Âm hán việt: Bế , Bề , Tỵ
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丨フノ丶一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHWP (竹竹田心)
    • Bảng mã:U+7BE6
    • Tần suất sử dụng:Thấp