Đọc nhanh: 篦 (bề.tỵ.bế). Ý nghĩa là: lược dầy; lược chải chí; lược bí, chảy lược bí; chải chí. Ví dụ : - 篦头 chải đầu bằng lược bí
篦 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lược dầy; lược chải chí; lược bí
(篦子) 中间有横木,两侧有密齿的梳头用具
篦 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chảy lược bí; chải chí
用篦子梳
- 篦头
- chải đầu bằng lược bí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篦
- 篦头
- chải đầu bằng lược bí
篦›