Đọc nhanh: 梯氏鸫 (thê thị đông). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Tickell's thrush (Turdus unicolor).
梯氏鸫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Tickell's thrush (Turdus unicolor)
(bird species of China) Tickell's thrush (Turdus unicolor)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梯氏鸫
- 他 按键 招呼 电梯
- Anh ấy nhấn nút gọi thang máy.
- 他 跑 下楼梯
- Anh ấy chạy xuống cầu thang.
- 他 叫 李白 氏 很 有名
- Anh ấy tên là Lý Bạch Thị rất nổi tiếng.
- 顾氏 ( 顾炎武 )《 日知录 》
- 'Nhân tri lục' của Cố Viêm Vũ.
- 他 的 姓氏 很 特别
- Họ của anh ấy rất đặc biệt.
- 他 险些 摔 下楼梯
- Anh ấy suýt nữa thì ngã từ cầu thang xuống.
- 他 正 走向 西面 的 电梯
- Anh ấy đang đi về phía thang máy phía tây.
- 他 攀着 梯子 往 树上 爬
- Anh ấy leo thang lên cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梯›
氏›
鸫›