Đọc nhanh: 梗王 (ngạnh vương). Ý nghĩa là: (coll.) người làm cho mọi người cười, anh chàng vui tính.
梗王 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) người làm cho mọi người cười
(coll.) person who makes people laugh
✪ 2. anh chàng vui tính
funny guy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梗王
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 人们 齐声 欢呼 ` 国王 万岁 '
- Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"
- 今天 比赛 , 小王 打 得 很漂亮
- Trận đánh ngày hôm nay, tiểu Vương chơi rất đỉnh.
- 从 必然王国 到 自由
- Từ vương quốc tất nhiên đến vương quốc tự do.
- 从中作梗
- cản trở từ bên trong.
- 高粱 梗 直立 风中
- Cành cao lương đứng thẳng trong gió.
- 他 一 进来 就 没头没脑 地 冲着 小王 骂 了 一顿 神经病
- Anh ta vừa bước vào đã không đầu không đuôi mắng tiểu Vương một trận, thần kinh.
- 今派 我 处 王为国 同志 到 你 处 洽商 购书 事宜
- nay cử đồng chí Vương Vi Quốc đến chỗ đồng chí bàn bạc thủ tục mua sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梗›
王›