Đọc nhanh: 梅斯 (mai tư). Ý nghĩa là: Metz (thành phố ở Pháp).
✪ 1. Metz (thành phố ở Pháp)
Metz (city in France)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梅斯
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 不过 后来 有 了 爱因斯坦
- Nhưng rồi albert einstein cũng xuất hiện
- 不像 史蒂文 和 斯蒂芬
- Không giống như Steven và Stefan.
- 黄梅天
- tiết hoàng mai; tiết mai nở.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
梅›