Đọc nhanh: 梁漱溟 (lương sấu minh). Ý nghĩa là: Liang Shuming (1893-1988), nhà triết học hiện đại và nhà giáo theo truyền thống tân Nho giáo.
梁漱溟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liang Shuming (1893-1988), nhà triết học hiện đại và nhà giáo theo truyền thống tân Nho giáo
Liang Shuming (1893-1988), modern philosopher and teacher in the neo-Confucian tradition
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梁漱溟
- 塌 鼻梁
- mũi tẹt; mũi gãy
- 友谊 是 沟通 的 桥梁
- Tình bạn là cầu nối giao tiếp.
- 食 毕当 漱口 数过 , 令人 牙齿 不败 口香
- Ăn uống xong thì nên súc miệng, như vậy sẽ làm cho răng miệng thơm thi hơn
- 大厅 的 大梁 很粗
- Các dầm trong đại sảnh rất dày và chắc.
- 古老 的 桥梁 已经 倾斜
- Cây cầu cũ đã bị nghiêng.
- 因 年久失修 , 梁柱 上 的 彩饰 已经 剥落
- do lâu năm không tu bổ, trang trí màu trên trụ cầu đã bị tróc ra từng mảng
- 友谊 是 沟通 心灵 的 桥梁
- Tình bạn là cầu nối giữa những tâm hồn.
- 他 起 了 床 , 就 去 洗漱 了
- Tôi dậy, xong đi đánh răng rửa mặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梁›
溟›
漱›