档车 dàng chē
volume volume

Từ hán việt: 【đương xa】

Đọc nhanh: 档车 (đương xa). Ý nghĩa là: xem 打檔 | 打档 .

Ý Nghĩa của "档车" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

档车 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 打檔 車 | 打档 车

see 打檔車|打档车 [dǎ dǎng chē]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 档车

  • volume volume

    - 上山 shàngshān shí 用力 yònglì zhuāi zhe 马车 mǎchē de 挽绳 wǎnshéng

    - Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.

  • volume volume

    - 三号 sānhào 车间 chējiān 停车 tíngchē 修理 xiūlǐ

    - Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.

  • volume volume

    - 这辆 zhèliàng chē de 倒车档 dàochēdàng zài 哪里 nǎlǐ

    - Số lùi của xe này ở đâu?

  • volume volume

    - 一辆 yīliàng 三轮车 sānlúnchē

    - một chiếc xe ba bánh.

  • volume volume

    - 下车伊始 xiàchēyīshǐ

    - vừa mới xuống xe

  • volume volume

    - 七路 qīlù 公共汽车 gōnggòngqìchē

    - Xe buýt tuyến số bảy.

  • volume volume

    - zài 发动 fādòng 引擎 yǐnqíng shí 一定 yídìng yào ràng 汽车 qìchē 处于 chǔyú 空档 kōngdàng

    - Khi bạn khởi động động cơ, hãy chắc chắn xe ô tô đang ở trạng thái rỗng.

  • volume volume

    - 汽车 qìchē 脱档 tuōdàng hòu jiù 不能 bùnéng 开动 kāidòng le

    - Sau khi xe hết số thì không thể khởi động được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Dǎng , Dàng
    • Âm hán việt: Đáng , Đương
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DFSM (木火尸一)
    • Bảng mã:U+6863
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao