桂纶镁 guìlúnměi
volume volume

Từ hán việt: 【quế luân mỹ】

Đọc nhanh: 桂纶镁 (quế luân mỹ). Ý nghĩa là: Guey Lun-mei (1983-), nữ diễn viên Đài Loan.

Ý Nghĩa của "桂纶镁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

桂纶镁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Guey Lun-mei (1983-), nữ diễn viên Đài Loan

Guey Lun-mei (1983-), Taiwanese actress

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桂纶镁

  • volume volume

    - 桂林山水 guìlínshānshuǐ hěn 难忘 nánwàng

    - Non nước Quế Lâm thật khó quên.

  • volume volume

    - 桂林山水 guìlínshānshuǐ 甲天下 jiǎtiānxià

    - phong cảnh Quế Lâm đẹp nhất.

  • volume volume

    - 桂林山水 guìlínshānshuǐ 甲天下 jiǎtiānxià

    - Phong cảnh Quế Lâm đẹp nhất thiên hạ.

  • volume volume

    - 镁粉 měifěn 可以 kěyǐ zuò 焰火 yànhuǒ

    - Bột magie có thể làm pháo.

  • volume volume

    - 桂枝 guìzhī zài 中药 zhōngyào zhōng hěn 常见 chángjiàn

    - Nhánh quế thường thấy trong thuốc đông y.

  • volume volume

    - 月桂树 yuèguìshù 长得 zhǎngde hěn gāo

    - Cây nguyệt quế mọc rất cao.

  • volume volume

    - 桂是 guìshì 一个 yígè 风景秀丽 fēngjǐngxiùlì de 地方 dìfāng

    - Quế là một nơi có phong cảnh xinh đẹp.

  • volume volume

    - 桂林山水 guìlínshānshuǐ 甲天下 jiǎtiānxià 处处 chùchù dōu 可以 kěyǐ 入画 rùhuà

    - non nước Quế Lâm đứng đầu thiên hạ, đâu đâu cũng như tranh như hoạ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Guì
    • Âm hán việt: Quế
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DGG (木土土)
    • Bảng mã:U+6842
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Guān , Lún
    • Âm hán việt: Luân , Quan
    • Nét bút:フフ一ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMOP (女一人心)
    • Bảng mã:U+7EB6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:ノ一一一フ丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCTGK (重金廿土大)
    • Bảng mã:U+9541
    • Tần suất sử dụng:Trung bình