Đọc nhanh: 桂堂诗集 (quế đuờng thi tập). Ý nghĩa là: Tên tập thơ chữ Hán của Lê Quý Đôn, dưới mõi bài thơ đều có lời chú thích của tác giả..
桂堂诗集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên tập thơ chữ Hán của Lê Quý Đôn, dưới mõi bài thơ đều có lời chú thích của tác giả.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桂堂诗集
- 选集 民歌 选集 或 诗歌 选集
- Bộ sưu tập ca dao hoặc bộ sưu tập thơ
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 上有天堂 下有苏杭
- Trên có thiên đàng; Dưới có Tô Hàng (Tô Châu và Hàng Châu)
- 一个 心眼儿 为 集体
- một lòng vì tập thể
- 这个 集子 是 个 大 杂拌儿 , 有 诗 , 有 杂文 , 有 游记 , 还有 短篇小说
- tập sách này có đủ loại, thơ, văn, du ký, còn có cả truyện ngắn nữa.
- 这本 集子 是 由 诗 、 散文 和 短篇小说 三 部分 组合而成 的
- tập sách này gồm ba phần thơ, tản văn và truyện ngắn hợp thành.
- 诗歌 都 为 一集 发行
- Các bài thơ đều được xuất bản thành một tập.
- 我 买 了 一本 新 的 诗集
- Tôi mua một tập thơ mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堂›
桂›
诗›
集›